Chúng tôi cung cấp máy mài dao cà bánh răng của Nhật, Đài Loan,,,từ 4-6 trục. Để mài và tái sử dụng các loại dao cà răng từ răng thẳng đến răng nghiêng.



| MAIN SPECIFICATIONS | LHG-3040 | LHG-3040 |
|---|---|---|
| Min./Max. workpiece outside diameter | 20mm / 250mm | 0.8” / 9.8” |
| Max. length | 300mm | 11.8” |
| Max. grinding depth | 35mm | 1.3” |
| Flute range | 1 ~ 99 | 1 ~ 99 |
| Lead angle range | ±20° ( ≤ ±40°optional) | ±20° ( ≤ ±40°optional) |
| Gash lead range | 1500 ~ ∞ mm(300 ~ ∞ mm optional ) | 59.0” ~ ∞ ”(11.8” ~ ∞ ”optional ) |
| MECHANICAL SPECIFICATIONS | ||
| Min. / Max. distance between centers | 80mm / 550mm | 3.1” / 21.6” |
| Max. axial slide travel (Z axis) | 650mm | 25.5” |
| Max. table load (Workpiece with carrier) | 50kg | 110lb |
| GRINDING WHEEL SPECIFICATIONS | ||
| Min. abrasive grinding wheel root diameter/Max. grinding wheel diameter | 30mm / 125mm | 1.1” / 4.9” |
| Max. grinding wheel thickness | 25mm | 0.9” |
| Max. rpm of grinding spindle | 10000 rpm | 10000 rpm |
| Drive power of grinding spindle | 15kW | 20Hp |
| Tên sản phẩm | MÁY MÀI DAO CÀ RĂNG LHG-3040 |
|---|---|
| Mã sản phẩm | LHG-3040 |
| Xuất xứ | Taiwan |
| Thương hiệu |
Thông tin chi tiết hoặc báo giá xin vui lòng liên hệ.