Chúng tôi cung cấp máy mài dao cà bánh răng của Nhật, Đài Loan,,,từ 4-6 trục. Để mài và tái sử dụng các loại dao cà răng từ răng thẳng đến răng nghiêng.
MAIN SPECIFICATIONS | LUG-3040 | LUG-3040 |
---|---|---|
Hob cutter | ||
Min. / Max. workpiece outside diameter | 20 mm / 250 mm | 0.8” / 9.8” |
Max. grinding depth | 45 mm | 1.7” |
Lead angle range | ±15° | ±15° |
Gash lead range | 1500 mm ~ ∞ | 59.0” ~ ∞ |
Helical shaper cutter | ||
Min. ID / Max. OD of cutting face | 20mm / 250 mm | 0.8” / 9.8” |
Module range | M0.6 ~ M10 | DP42.3 ~ DP2.4 |
Involute gear | ||
Min. / Max. workpiece outside diameter | 30 mm / 400 mm | 1.1” / 15.7” |
Module | M0.5 ~ M8 (over13T) | DP50.8~DP3.2 (over13T) |
Helix angle range | ±45° | ±45° |
Shaving cutter (Optional) | ||
Module range | M1.25 ~ M4 | DP20.32 ~ DP6.35 |
Helix angle range | ±20° | ±20° |
Max. grinding face width | 60 mm | 2.3” |
Profile modification | True or K profile(without S profile) | True or K profile(without S profile) |
Lead modification | True or U shape(concave) | True or U shape(concave) |
MECHANICAL SPECIFICATIONS | ||
Min. distance between centers (standard) | 14 mm | 0.5” |
Max. distance between centers (standard) | 685 mm | 26.9” |
Max. distance between centers (through-bore in workhead) | 1200 mm | 47.2” |
Max. axial slide travel (Z axis) ( B=0° ) | 650mm | 25.5” |
Max. table load (workpiece with fixture) | 80 kg | 176 lb |
GRINDING WHEEL SPECIFICATIONS | ||
Min. abrasive grinding wheel root diameter/Max. grinding wheel diameter | 50 mm / 230 mm | 1.9” / 9.0” |
Max. grinding wheel thickness | 30 mm | 1.1” |
Max. rpm of grinding spindle | 10000 rpm | 10000 rpm |
Drive power of grinding spindle | 20 kW | 26Hp |
Tên sản phẩm | MÁY MÀI DAO CÀ RĂNG LUG-3040 |
---|---|
Mã sản phẩm | LUG-3040 |
Xuất xứ | Taiwan |
Thương hiệu | Luren Precision CO.,LTD. |
Thông tin chi tiết hoặc báo giá xin vui lòng liên hệ.