
【LS-STC】 Lưỡi cắt khe chữ T đảo dài
- 06/10/2016
- 1772 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 LS-STC 品名 ロングシャンク千鳥刃Tスロットカッター 左右交互のねじれ角をもち、切削性に優れます。能効切削や被削性の悪い材料等の強力切削用。ロングシャンクの採用により、深彫り加工が容易です。 刃径(φD) 10 12 15 16 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35...
Chi tiết
【STC】Lưỡi cắt khe chữ T đảo
- 05/10/2016
- 1806 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 STC 品名 千鳥刃Tスロットカッター 外周と側面に切れ刃があり溝切り等に使用します。左右交互のねじれ角をもち、切削性に優れます。能効切削や被削性の悪い材料等の強力切削用。 刃径(φD) 10 12 13 15 16 18 19 20 22 24 25 26 28 30 ...
Chi tiết
【LS-TC】 Lưỡi dao rãnh chữ T dài
- 05/10/2016
- 1861 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 LS-TC 品名 ロングシャンクTスロットカッター 外周と側面に切れ刃があり溝切り等に使用します。ロングシャンクの採用により、深彫り加工が容易です。 刃径(φD) 10 12 15 20 25 30 35 40 45 50 材質:HSS-Co(SKH56) 刃径公差: ( D≦16)-0.05...
Chi tiết
【TC】 Lưỡi dao rãnh chữ T
- 05/10/2016
- 2258 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 TC 品名 普通刃Tスロットカッター 外周と側面に切れ刃があり、 溝切り等に使用します。 シャンクは長めに設計。 刃径(φD) 8 9 10 12 13 14 15 16 18 19 20 22 ...
Chi tiết![[KCST] Lưỡi cắt tấm chính](https://nisshin-technology.com/public/manipulate/500x300/article-images/1475664542-kc.png)
[KCST] Lưỡi cắt tấm chính
- 05/10/2016
- 1824 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 KCST 品名 側刃付キーシートカッター 側刃により切れ味を向上 刃径(φD) 8 10 12 14 15 16 18 20 22 25 26 28 30 35...
Chi tiết![[KC] Dao phay rãnh ngang](https://nisshin-technology.com/public/manipulate/500x300/article-images/1475664395-kc.png)
[KC] Dao phay rãnh ngang
- 05/10/2016
- 1996 lượt xem
- DAO PHAY ĐẶC BIỆT
型番 KC 品名 キーシートカッター 主に半月キー溝の加工に用いますが、精度を要する浅い溝加工にも用います。外周に切れ刃を持ち、わずかに側面に逃げ勾配を付けて、摩擦抵抗を小さくします。 刃径(φD) 6 7 8 10 12 13 14 15 16 18 19 20 22 24...
Chi tiết